Bệnh Marek còn được biết đến với các tên gọi như ung thư gà, teo chân, hoặc hội chứng khối u, là một bệnh do virus gây ra và không có phương pháp điều trị đặc hiệu. Tỷ lệ tử vong ở gà mắc bệnh Marek có thể cao đến 60 – 70%.
Nguyên nhân của bệnh Marek ở gà
Bệnh Marek được phát hiện ở Việt Nam vào năm 1978 với các tên gọi như teo chân gà, ung thư gà, hội chứng khối u, được xác định là do Virus Herpes loại B gây ra.
Virus thuộc Họ Herpesviridae
Bệnh Marek ở gà được xác định do virus nhóm Herpes B, theo nghiên cứu của Biggs và Churchill từ năm 1967.
Đến nay đã phát hiện ra 3 chủng, trong đó chủng serotype 1 là quan trọng nhất do khả năng gây ra khối u và độc tính cao.
Virus này có thể tồn tại trong phân gà đến 6 tháng và trong nang lông gà từ 4-5 tháng, vì vậy việc vệ sinh chuồng trại là rất quan trọng để phòng bệnh.
Virus gây bệnh Marek có thể bị tiêu diệt bởi các loại thuốc sát trùng thông thường và sẽ bị vô hiệu hoá ở pH = 3 hoặc pH = 11 trong khoảng 10 phút.
Nhiệt độ cao làm virus chết nhanh hơn, cụ thể là ở 37°C trong 18 giờ, 56°C trong 30 phút và 60°C trong 10 phút.
Tuy nhiên virus này có thể tồn tại trong phân và nang lông từ 6 tháng đến 1 năm.
Cách lây truyền của bệnh Marek
Bệnh Marek có thể lây từ gà bệnh sang gà khỏe qua đường hô hấp, do virus có trong nang lông và vảy da rụng của gà bệnh cũng như bụi trong không khí.
Bệnh cũng có thể lây qua đường tiêu hóa như qua thức ăn, nước uống và dụng cụ chăn nuôi có mầm bệnh, cũng như từ nhà máy ấp trứng nhiễm bệnh từ nang lông.
Bệnh này lây lan nhanh giữa gà bệnh và gà khỏe nhưng không lây từ gà mẹ sang trứng.
Gà con mới một ngày tuổi rất dễ nhiễm bệnh, gà thường phát bệnh sau 6 tuần tuổi.
Việc nhận biết sớm các triệu chứng bệnh là cần thiết để có các biện pháp phòng ngừa cho các đàn gà khác trong trại.
Triệu chứng nhận biết bệnh Marek trên gà
Triệu chứng cho thấy gà đã bị mắc bệnh Marek:
– Thể cấp tính:
Xuất hiện phổ biến ở gà từ 4 đến 8 tuần tuổi, thường thấy các biểu hiện không điển hình. Gà có thể tử vong đột ngột với tỷ lệ từ 20 – 30%.
Trước khi chết, chúng thường trở nên ủ rũ, gầy yếu và có biểu hiện bỏ ăn.
Gà đi lại khó khăn, thậm chí bại liệt, có thể quan sát thấy tình trạng sã cánh một bên do viêm dây thần kinh vận động, điều này cũng dẫn đến giảm tỷ lệ đẻ và gà đi phân lỏng.
– Thể mãn tính:
Thường gặp ở gà từ 4 đến 8 tháng tuổi, bệnh này có hai biểu hiện chính là thể thần kinh và thể mắt:
– Thể thần kinh:
Gà đi lại khó khăn, có thể bị liệt chân và cánh. Trong giai đoạn đầu, gà có biểu hiện sã cánh, đi chậm, chân sau đi tập tễnh, ba ngón chân co lại.
Trong trường hợp nặng hơn, gà có thể bị liệt hoàn toàn.
– Thể mắt:
Gà bị viêm mắt, phản xạ mắt kém, trong trường hợp nặng có thể dẫn đến mù lòa.
Ngoài ra gà mắc bệnh Marek còn có thể gặp khó khăn trong hô hấp. Các triệu chứng này phản ánh sự phức tạp và nghiêm trọng của bệnh Marek, đòi hỏi người nuôi gà phải có biện pháp phòng ngừa và can thiệp kịp thời để giảm thiểu tỷ lệ tử vong và ảnh hưởng đến đàn gà.
Phòng ngừa và cách điều trị bệnh Marek ở gà
Hiện tại không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh Marek ở gà. Các bước cần thực hiện để phòng ngừa bệnh bao gồm:
Trước khi bệnh Marek xảy ra
Tiêm vaccine phòng bệnh Marek cho gà con ngay khi chúng mới một ngày tuổi là biện pháp bắt buộc.
Thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp vệ sinh thú y và quản lý chuồng trại để giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh Marek.
Một số biện pháp như: quét dọn, nhặt lông và đốt bỏ lông gà thường xuyên, bởi virus có thể tồn tại lâu trong nang lông.
Đối với các trang trại gà công nghiệp, cần có khu vực riêng biệt cho gà đẻ và gà con, tuân thủ chặt chẽ quy định một lần vào, một lần ra để đảm bảo không có sự lây nhiễm chéo giữa các khu vực.
Khi gà bị nhiễm bệnh Marek
Quan sát và phát hiện sớm bệnh Marek ở gà là rất quan trọng. Cần thực hiện cách ly ngay lập tức đối với đàn gà bị nhiễm bệnh và không được phép vận chuyển gà ra ngoài khu vực đó.
Tất cả gà bị bệnh nên được tiêu hủy ngay lập tức, bằng cách đốt cháy và chôn lấp giống như xử lý trong trường hợp dịch bệnh truyền nhiễm ở gia súc, đồng thời loại bỏ mọi chất thải còn lại như phân hay rác.
Cần dọn dẹp và sát trùng chuồng trại thường xuyên, ít nhất một hoặc hai lần mỗi tuần, sử dụng thuốc sát trùng bio-din và các loại khác có hiệu quả chống lại bệnh Marek.
Trong giai đoạn này, tạm dừng nhập khẩu gà giống để tránh nguy cơ lây lan bệnh. Chuồng gà nên được giữ trống ít nhất ba tháng sau khi xử lý bệnh.
Lời kết
Bài viết trên đây là những dấu hiệu của bệnh Marek và các biện pháp xử lý hiệu quả.
Anh em và bà con có thể áp dụng vào việc quản lý đàn gà, giúp giải quyết các vấn đề phát sinh trong chăn nuôi.